Để đánh giá một đối tượng (sản phẩm, dịch vụ, dự án, ý tưởng, v.v.) dựa trên “9 ô”, chúng ta cần hiểu rõ “9 ô” ở đây là gì. Có một số cách hiểu phổ biến về “9 ô” trong đánh giá, nhưng phổ biến nhất là
Mô hình Canvas
.
Giả sử “9 ô” bạn đề cập là
Mô hình Canvas
, dưới đây là hướng dẫn chi tiết để đánh giá đối tượng dựa trên từng ô:
Mô hình Canvas (Business Model Canvas):
Mô hình này giúp bạn trực quan hóa và đánh giá các khía cạnh quan trọng của một mô hình kinh doanh. Nó bao gồm 9 yếu tố chính:
1. Phân khúc khách hàng (Customer Segments – CS):
Đánh giá:
Độ chính xác:
Phân khúc khách hàng có được xác định rõ ràng và chính xác không? Có dựa trên dữ liệu và nghiên cứu thị trường không?
Giá trị:
Phân khúc khách hàng có tiềm năng mang lại giá trị cao không? (Ví dụ: quy mô lớn, sẵn sàng chi trả, nhu cầu chưa được đáp ứng tốt)
Khả năng tiếp cận:
Có dễ dàng tiếp cận và phục vụ phân khúc khách hàng này không?
Tính phù hợp:
Sản phẩm/dịch vụ có thực sự phù hợp với nhu cầu và mong muốn của phân khúc khách hàng này không?
Câu hỏi cần đặt ra:
Chúng ta đang tạo ra giá trị cho ai?
Ai là khách hàng quan trọng nhất của chúng ta?
Phân khúc khách hàng nào có lợi nhuận cao nhất?
2. Giá trị gia tăng (Value Propositions – VP):
Đánh giá:
Sự độc đáo:
Giá trị gia tăng có độc đáo và khác biệt so với đối thủ cạnh tranh không?
Tính hấp dẫn:
Giá trị gia tăng có đủ hấp dẫn để thu hút khách hàng không?
Giải quyết vấn đề:
Giá trị gia tăng có giải quyết được vấn đề hoặc đáp ứng nhu cầu của khách hàng không?
Tính khả thi:
Có khả thi để cung cấp giá trị gia tăng này một cách hiệu quả và bền vững không?
Câu hỏi cần đặt ra:
Chúng ta đang cung cấp giá trị gì cho khách hàng?
Chúng ta đang giúp khách hàng giải quyết vấn đề gì?
Chúng ta đang đáp ứng nhu cầu nào của khách hàng?
3. Kênh phân phối (Channels – CH):
Đánh giá:
Hiệu quả:
Kênh phân phối có hiệu quả trong việc tiếp cận và phục vụ khách hàng không?
Chi phí:
Chi phí cho kênh phân phối có hợp lý và hiệu quả không?
Tích hợp:
Các kênh phân phối có được tích hợp và phối hợp nhịp nhàng không?
Trải nghiệm khách hàng:
Kênh phân phối có mang lại trải nghiệm tốt cho khách hàng không?
Câu hỏi cần đặt ra:
Khách hàng của chúng ta muốn được tiếp cận thông qua kênh nào?
Kênh nào hoạt động hiệu quả nhất?
Kênh nào tiết kiệm chi phí nhất?
4. Quan hệ khách hàng (Customer Relationships – CR):
Đánh giá:
Phù hợp:
Loại hình quan hệ khách hàng có phù hợp với phân khúc khách hàng mục tiêu không?
Hiệu quả:
Quan hệ khách hàng có hiệu quả trong việc thu hút, giữ chân và tăng cường lòng trung thành của khách hàng không?
Chi phí:
Chi phí cho việc xây dựng và duy trì quan hệ khách hàng có hợp lý không?
Tương tác:
Mức độ tương tác với khách hàng có đủ để xây dựng mối quan hệ bền vững không?
Câu hỏi cần đặt ra:
Chúng ta muốn xây dựng mối quan hệ như thế nào với khách hàng?
Làm thế nào để thu hút và giữ chân khách hàng?
Làm thế nào để tăng cường lòng trung thành của khách hàng?
5. Dòng doanh thu (Revenue Streams – RS):
Đánh giá:
Đa dạng:
Có bao nhiêu dòng doanh thu khác nhau?
Tính bền vững:
Các dòng doanh thu có bền vững và ổn định không?
Tăng trưởng:
Các dòng doanh thu có tiềm năng tăng trưởng không?
Giá trị:
Khách hàng sẵn sàng trả bao nhiêu cho giá trị mà chúng ta cung cấp?
Câu hỏi cần đặt ra:
Khách hàng sẵn sàng trả tiền cho giá trị gì?
Chúng ta đang kiếm tiền bằng cách nào?
Chúng ta có thể kiếm tiền bằng những cách nào khác?
6. Nguồn lực chính (Key Resources – KR):
Đánh giá:
Tính quan trọng:
Nguồn lực này có thực sự quan trọng để cung cấp giá trị gia tăng và vận hành mô hình kinh doanh không?
Tính độc đáo:
Nguồn lực này có độc đáo và khó sao chép không?
Tính hiệu quả:
Nguồn lực này có được sử dụng một cách hiệu quả không?
Tính sẵn có:
Nguồn lực này có sẵn khi cần thiết không?
Câu hỏi cần đặt ra:
Chúng ta cần nguồn lực gì để cung cấp giá trị gia tăng?
Nguồn lực quan trọng nhất của chúng ta là gì?
Chúng ta cần mua, thuê hay tự phát triển nguồn lực này?
7. Hoạt động chính (Key Activities – KA):
Đánh giá:
Tính quan trọng:
Hoạt động này có thực sự quan trọng để cung cấp giá trị gia tăng và vận hành mô hình kinh doanh không?
Tính hiệu quả:
Hoạt động này có được thực hiện một cách hiệu quả không?
Tính tối ưu:
Hoạt động này có thể được tối ưu hóa để giảm chi phí hoặc tăng hiệu quả không?
Tính khác biệt:
Hoạt động này có giúp chúng ta tạo ra sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh không?
Câu hỏi cần đặt ra:
Chúng ta cần làm gì để cung cấp giá trị gia tăng?
Hoạt động quan trọng nhất của chúng ta là gì?
Chúng ta cần thuê ngoài hay tự thực hiện hoạt động này?
8. Đối tác chính (Key Partnerships – KP):
Đánh giá:
Tính cần thiết:
Đối tác này có thực sự cần thiết để cung cấp giá trị gia tăng và vận hành mô hình kinh doanh không?
Giá trị:
Đối tác này mang lại giá trị gì cho chúng ta? (Ví dụ: giảm chi phí, tăng doanh thu, tiếp cận khách hàng mới)
Độ tin cậy:
Đối tác này có đáng tin cậy không?
Lợi ích:
Mối quan hệ đối tác có mang lại lợi ích cho cả hai bên không?
Câu hỏi cần đặt ra:
Chúng ta cần hợp tác với ai để cung cấp giá trị gia tăng?
Đối tác quan trọng nhất của chúng ta là ai?
Chúng ta cần xây dựng mối quan hệ như thế nào với đối tác?
9. Cấu trúc chi phí (Cost Structure – CS):
Đánh giá:
Tính hợp lý:
Các chi phí có hợp lý và hiệu quả không?
Cố định/Biến đổi:
Tỷ lệ chi phí cố định và chi phí biến đổi là bao nhiêu?
Tiết kiệm:
Có thể tiết kiệm chi phí ở đâu?
Tối ưu:
Cấu trúc chi phí có được tối ưu hóa để tối đa hóa lợi nhuận không?
Câu hỏi cần đặt ra:
Chi phí quan trọng nhất của chúng ta là gì?
Chúng ta có thể tiết kiệm chi phí ở đâu?
Chúng ta có thể giảm thiểu rủi ro về chi phí như thế nào?
Tổng kết:
Sau khi đánh giá từng ô, hãy xem xét sự liên kết giữa các ô. Một mô hình kinh doanh thành công đòi hỏi sự phù hợp và liên kết chặt chẽ giữa tất cả 9 yếu tố.
Ví dụ:
Bạn muốn đánh giá một ứng dụng gọi xe công nghệ. Bạn sẽ điền thông tin về ứng dụng này vào từng ô của Mô hình Canvas, sau đó đánh giá từng ô dựa trên các tiêu chí đã nêu ở trên. Ví dụ:
Phân khúc khách hàng:
Người dùng smartphone có nhu cầu di chuyển nhanh chóng, tiện lợi và giá cả hợp lý.
Đánh giá:
Có tiềm năng lớn, nhưng cạnh tranh cao.
Giá trị gia tăng:
Tiện lợi, nhanh chóng, giá cả cạnh tranh, đặt xe dễ dàng qua ứng dụng.
Đánh giá:
Không quá độc đáo, nhiều đối thủ có giá trị tương tự.
Kênh phân phối:
Ứng dụng trên App Store và Google Play, quảng cáo trực tuyến, chương trình khuyến mãi.
Đánh giá:
Phổ biến, nhưng cần đầu tư mạnh vào quảng cáo.
…v.v…
Lưu ý:
Việc đánh giá “9 ô” mang tính chủ quan và phụ thuộc vào kiến thức, kinh nghiệm của người đánh giá.
Bạn cần thu thập thông tin và dữ liệu đầy đủ để có thể đánh giá một cách chính xác.
Mô hình Canvas chỉ là một công cụ, bạn có thể kết hợp với các phương pháp đánh giá khác để có cái nhìn toàn diện hơn.
Hy vọng hướng dẫn này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách đánh giá “9 ô” bằng Mô hình Canvas. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại hỏi nhé!