Để cung cấp thông tin chi tiết về số lượng lao động qua đào tạo, tôi cần biết bạn quan tâm đến khía cạnh nào. Dưới đây là một số hướng tiếp cận và thông tin có thể cung cấp:
1. Định nghĩa “Lao động qua đào tạo”:
Định nghĩa chung:
Lao động đã hoàn thành một chương trình đào tạo chính quy hoặc phi chính quy, cung cấp kiến thức và kỹ năng cần thiết cho một nghề nghiệp hoặc công việc cụ thể.
Các hình thức đào tạo:
Đào tạo chính quy:
Đại học, cao đẳng, trung cấp chuyên nghiệp, dạy nghề.
Đào tạo phi chính quy:
Các khóa đào tạo ngắn hạn, bồi dưỡng nghiệp vụ, đào tạo tại chỗ, học nghề, kèm cặp.
Chứng chỉ/bằng cấp:
Việc đào tạo thường được chứng nhận bằng bằng cấp, chứng chỉ hoặc giấy chứng nhận.
2. Nguồn số liệu:
Tổng cục Thống kê (GSO):
Cung cấp số liệu thống kê chính thức về lao động, bao gồm cả số lượng lao động qua đào tạo, trình độ chuyên môn kỹ thuật, ngành nghề đào tạo, khu vực (thành thị/nông thôn), giới tính, v.v.
Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội (MOLISA):
Quản lý nhà nước về đào tạo nghề, cung cấp thông tin về các cơ sở đào tạo nghề, số lượng tuyển sinh, tốt nghiệp, và tình hình việc làm của học viên sau đào tạo.
Các bộ, ngành khác:
Các bộ, ngành quản lý các trường đại học, cao đẳng, trung cấp chuyên nghiệp thuộc lĩnh vực của mình cũng có số liệu liên quan đến đào tạo.
Các tổ chức quốc tế:
ILO, WB, ADB cũng có các báo cáo và số liệu về thị trường lao động và đào tạo nghề ở Việt Nam.
Nghiên cứu, khảo sát:
Các trường đại học, viện nghiên cứu, tổ chức tư vấn thực hiện các nghiên cứu, khảo sát về thị trường lao động, kỹ năng, và đào tạo.
3. Các khía cạnh cụ thể bạn có thể quan tâm:
Tổng số lao động qua đào tạo của Việt Nam:
Số lượng và tỷ lệ lao động qua đào tạo so với tổng lực lượng lao động.
Phân loại theo trình độ đào tạo:
Số lượng lao động có trình độ đại học, cao đẳng, trung cấp, sơ cấp nghề.
Phân loại theo ngành nghề đào tạo:
Số lượng lao động được đào tạo trong các ngành công nghiệp, nông nghiệp, dịch vụ, v.v.
Phân loại theo khu vực:
So sánh số lượng lao động qua đào tạo ở thành thị và nông thôn, giữa các vùng miền khác nhau.
So sánh theo thời gian:
Sự thay đổi về số lượng và tỷ lệ lao động qua đào tạo qua các năm.
So sánh với các nước khác:
So sánh tỷ lệ lao động qua đào tạo của Việt Nam với các nước trong khu vực và trên thế giới.
Tác động của đào tạo đến năng suất lao động và thu nhập:
Nghiên cứu về mối quan hệ giữa trình độ đào tạo và năng suất lao động, thu nhập của người lao động.
Chính sách của nhà nước về đào tạo nghề:
Các chính sách khuyến khích đào tạo nghề, hỗ trợ người lao động tham gia đào tạo, nâng cao chất lượng đào tạo.
Để giúp tôi cung cấp thông tin chi tiết và phù hợp hơn, vui lòng cho biết:
Bạn muốn biết về số liệu nào cụ thể?
(Ví dụ: “Số lượng lao động qua đào tạo nghề năm 2023”, “Tỷ lệ lao động có trình độ đại học ở khu vực thành thị”)
Bạn quan tâm đến ngành nghề nào?
(Ví dụ: “Ngành công nghệ thông tin”, “Ngành du lịch”)
Bạn cần số liệu của năm nào?
Bạn muốn so sánh với khu vực nào?
Mục đích bạn tìm kiếm thông tin này là gì?
(Ví dụ: “Nghiên cứu thị trường lao động”, “Lập kế hoạch kinh doanh”, “Tìm kiếm việc làm”)
Khi có thêm thông tin chi tiết, tôi sẽ cung cấp cho bạn những số liệu và phân tích phù hợp nhất.